Có 2 kết quả:
苍天 cāng tiān ㄘㄤ ㄊㄧㄢ • 蒼天 cāng tiān ㄘㄤ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
firmament
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
firmament
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0